🌟 시내 전화 (市內電話)

1. 일정한 지역 안에서 걸고 받는 전화.

1. ĐIỆN THOẠI NỘI VÙNG, ĐIỆN THOẠI NỘI THÀNH: Điện thoại gọi và nhận trong khu vực nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시내 전화 가입자.
    Local telephone subscriber.
  • Google translate 시내 전화 번호.
    Local phone number.
  • Google translate 시내 전화 요금.
    Local phone charges.
  • Google translate 시내 전화를 걸다.
    Make a local call.
  • Google translate 시내 전화를 이용하다.
    Use a local telephone.
  • Google translate 시내 전화로 통화하다.
    Call on the local phone.
  • Google translate 시내 전화 요금이 또 올랐다.
    The local phone bill has gone up again.
  • Google translate 시내 전화 요금은 시외 전화 요금보다 저렴하다.
    Local telephone rates are cheaper than long distance calls.
  • Google translate 사무실 구석에 있는 전화로는 시내 전화만 이용이 가능하다.
    The phone in the corner of the office is only available on the local phone.
Từ tham khảo 시외 전화(市外電話): 다른 지역으로 거는 전화.

시내 전화: local call,しないでんわ【市内電話】。しないつうわ【市内通話】。くいきないつうわ【区域内通話】,appel local,llamada local,مكالمة محليّة,хот доторх утас, хот доторх яриа, хот доторх дуудлага,điện thoại nội vùng, điện thoại nội thành,โทรศัพท์ในเขตพื้นที่, โทรศัพท์ในเมือง,telepon area,городской звонок,市内电话,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82)