🌟 시내 전화 (市內電話)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㄴㅈㅎ: Initial sound 시내 전화
-
ㅅㄴㅈㅎ (
시내 전화
)
: 일정한 지역 안에서 걸고 받는 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI VÙNG, ĐIỆN THOẠI NỘI THÀNH: Điện thoại gọi và nhận trong khu vực nhất định.
• Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82)